Học viện đầu tư
>
Chương 3: Tài chính
Tài chính

|

March 21, 2023
< Back to Investment Academy

P4: Các khái niệm & thuật ngữ tài chính

Tài liệu

P4: Các khái niệm & thuật ngữ tài chính

Thuật ngữ tài chính

#1 Nợ/Vay/Mượn (Debt / Loan / Borrowings)

Nợ đề cập đến một số tiền mà một cá nhân, công ty hoặc tổ chức chính phủ vay từ người cho vay, số tiền này phải được hoàn trả kèm theo lãi suất trong một khoảng thời gian nhất định. Khoản vay là một hình thức nợ trong đó tiền được vay cho một mục đích cụ thể và được hoàn trả trong một khoảng thời gian nhất định. Các khoản vay đề cập đến bất kỳ hình thức nợ nào mà một cá nhân hoặc tổ chức nợ một bên khác, bao gồm các khoản vay, trái phiếu và các nghĩa vụ tài chính khác.

Ví dụ: Một người có thể vay tiền để mua nhà hoặc ô tô, trong khi một công ty có thể vay tiền từ ngân hàng để tài trợ cho hoạt động của mình.

#2 Bond = Trái phiếu dài hạn

Trái phiếu là một loại chứng khoán nợ do các tập đoàn hoặc chính phủ phát hành để huy động vốn. Nó thể hiện một lời hứa hoàn trả số tiền gốc đã vay cộng với tiền lãi cho các trái chủ vào một ngày xác định trong tương lai.

Ví dụ: Chính phủ có thể phát hành trái phiếu để tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng, trong khi một công ty có thể phát hành trái phiếu để tài trợ cho các kế hoạch mở rộng của mình.

#3 Notes = Trái phiếu ngắn hạn:

Trái phiếu là một loại chứng khoán nợ tương tự như Bond nhưng có thời gian đáo hạn ngắn hơn. Chúng thường được phát hành bởi các tập đoàn hoặc chính phủ để tài trợ cho các dự án ngắn hạn.

Ví dụ: Một công ty có thể phát hành trái phiếu để tài trợ cho nhu cầu vốn lưu động của mình.

Trái phiếu:Trái phiếu là một loại chứng khoán nợ không được đảm bảo bằng bất kỳ tài sản thế chấp nào. Chúng thường được phát hành bởi các tập đoàn và chỉ được hỗ trợ bởi uy tín tín dụng của tổ chức phát hành.

Ví dụ: Một công ty có thể phát hành trái phiếu để huy động vốn cho các kế hoạch mở rộng của mình.

#4 Ring-fencing = Vòng rào

Rào cản vòng đề cập đến quá trình tách biệt tài sản và nợ phải trả của một công ty thành các thực thể pháp lý riêng biệt. Điều này được thực hiện để bảo vệ tài sản của một thực thể khỏi trách nhiệm pháp lý của một thực thể khác.

Ví dụ: Một ngân hàng có thể khoanh vùng hoạt động ngân hàng bán lẻ khỏi hoạt động ngân hàng đầu tư để bảo vệ tiền gửi của khách hàng khỏi những rủi ro liên quan đến hoạt động ngân hàng đầu tư.

#5 Special Purpose Vehicle = Phương tiện Mục đích Đặc biệt

Phương tiện có mục đích đặc biệt (SPV) là một thực thể pháp lý do một tập đoàn tạo ra để tách biệt tài sản và trách nhiệm pháp lý của mình cho một dự án hoặc mục đích cụ thể. SPV thường được sử dụng cho mục đích chứng khoán hóa, quản lý rủi ro và thuế.

Ví dụ: Một công ty có thể tạo một SPV để nắm giữ và quản lý tài sản bất động sản của mình.

#6 Leverage = Đòn bẩy

Đòn bẩy đề cập đến việc sử dụng vốn vay hoặc nợ để tài trợ cho hoạt động đầu tư hoặc kinh doanh. Nó khuếch đại lợi nhuận tiềm năng và rủi ro của một khoản đầu tư.

Ví dụ: Một công ty có thể sử dụng đòn bẩy để tài trợ cho các kế hoạch mở rộng của mình, trong khi một nhà đầu tư có thể sử dụng đòn bẩy để khuếch đại lợi tức đầu tư chứng khoán.

#7 Diversification = Đa dạng hóa

Đa dạng hóa đề cập đến chiến lược trải rộng danh mục đầu tư trên các tài sản, ngành và khu vực địa lý khác nhau để giảm rủi ro.

Ví dụ: Một nhà đầu tư có thể đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình bằng cách đầu tư vào cổ phiếu, trái phiếu và bất động sản ở các lĩnh vực và quốc gia khác nhau.

#8 Inflation = lạm phát

Lạm phát đề cập đến sự gia tăng giá hàng hóa và dịch vụ theo thời gian. Nó làm giảm sức mua của đồng tiền và xói mòn giá trị của các khoản tiết kiệm.

Ví dụ: Việc tăng giá xăng hoặc thực phẩm là một ví dụ về lạm phát.

#9 Liquidation = Thanh khoản

Thanh khoản đề cập đến sự dễ dàng mà một tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt mà không ảnh hưởng đến giá trị thị trường của nó. Nó là một thước đo quan trọng về hiệu quả của thị trường tài chính.

Ví dụ: Tiền mặt là tài sản có tính thanh khoản cao nhất, trong khi bất động sản có tính thanh khoản kém hơn.

#10 Syndication = Đầu tư chung

Đầu tư chung đề cập đến quá trình tập hợp các nguồn lực từ nhiều nhà đầu tư để tài trợ cho một dự án hoặc khoản đầu tư lớn. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính dự án, mua lại bằng đòn bẩy và đầu tư bất động sản.

Bài viết tiếp theo

Xem tất cả

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi

Hãy là người đầu tiên tiếp cận những câu chuyện thú vị từ chúng tôi
Thank you! Your submission has been received!
Oops! Something went wrong while submitting the form.
Bằng cách nhấp vào Đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi